📚 thể loại: HÀNH VI MẶC TRANG PHỤC

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 17

갈아입다 : 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác.

차다 : 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân.

쓰다 : 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỘI: Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả...

벗다 : 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.

신다 : 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân.

끼다 : 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra.

매다 : 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra.

입다 : 옷을 몸에 걸치거나 두르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MẶC: Khoác hoặc che quần áo lên cơ thể.

달다 : 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.

벗기다 : 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO CỞI, BẮT CỞI, CỞI RA: Cho gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo… mang trên người.

끼우다 : 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẮN VÀO, BỎ VÀO, KẸP VÀO, CHÈN VÀO: Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra.

씌우다 : 모자나 가발 등을 다른 사람의 머리에 어떤 물체 위에 얹어 덮어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO ĐỘI, ĐỘI: Làm cho mũ hay tóc giả… được phủ lên đầu của người khác bằng vật thể nào đó….

걸치다 : 해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다. ☆☆ Động từ
🌏 LƠ LỬNG: Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó.

입히다 : 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật.

잠그다 : 문 등을 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채우다. ☆☆ Động từ
🌏 KHÓA: Không cho người khác mở cửa bằng cách dùng dây khóa hay ổ khóa.

착용 (着用) : 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 함. Danh từ
🌏 (SỰ) MẶC, MANG, ĐỘI: Việc khoác áo hay mang giày dép...

껴입다 : 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다. Động từ
🌏 MẶC ĐÚP, MẶC KÉP: Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo.


:
Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149)